composée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pɔ.ze/
Tính từ
sửacomposée /kɔ̃.pɔ.ze/
- Phức hợp, gồm nhiều bộ phận.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm.
- Air composé — vẻ lập nghiêm
- Corps composé — (hóa học) hợp chất.
- feuille composée — (thực vật học) lá kép
- mot composé — (ngôn ngữ học) từ ghép
- temps composé — (ngôn ngữ học) thời kép
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửacomposée gđ /kɔ̃.pɔ.ze/
Tham khảo
sửa- "composée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)