Tiếng Pháp sửa

 
compas

Cách phát âm sửa

  • IPA : /kɔ̃.pa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
compas
/kɔ̃.pa/
compas
/kɔ̃.pa/

compas /kɔ̃.pa/

  1. Com pa.
  2. Địa bàn, la bàn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa