communal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmjuː.nᵊl/
Tính từ
sửacommunal /kə.ˈmjuː.nᵊl/
- Công, chung, công cộng.
- communal land — đất chung, đất công
- communal house — nhà công cộng; đình (làng)
- (Thuộc) Công xã.
- (Thuộc) Các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ).
Tham khảo
sửa- "communal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communal /kɔ.my.nal/ |
communaux /kɔ.my.nɔ/ |
Giống cái | communale /kɔ.my.nal/ |
communales /kɔ.my.nal/ |
communal /kɔ.my.nal/
- Xem commune I
Tham khảo
sửa- "communal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)