commonwealth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌwɛɫθ/
Hoa Kỳ | [.ˌwɛɫθ] |
Danh từ
sửacommonwealth /.ˌwɛɫθ/
- Toàn thể nhân dân (của một nước).
- Khối cộng đồng như trong Commonwealth of Nations là Khối thịnh vượng chung gồm nước Anh và các cựu thuộc địa của nó;
- nước cộng hoà hay thịnh vượng chung như trong Commonwealth of Australia là chỉ một quốc gia cộng hòa dân chủ.
- Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660).
- Đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu).
- (Như) Commonweal.
Tham khảo
sửa- "commonwealth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)