commonweal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑː.mən.ˌwil/
Danh từ sửa
commonweal /ˈkɑː.mən.ˌwil/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth).
Tham khảo sửa
- "commonweal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)