comble
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃bl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
comble /kɔ̃bl/ |
combles /kɔ̃bl/ |
comble gđ /kɔ̃bl/
- (Xây dựng) Sườn mái, nóc (nhà).
- Loger sous les combles — ở dưới mái nhà
- Tột độ, cực điểm.
- Le comble de la gloire — vinh quang tột độ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngọn đấu (khi đong gạo... ).
- c’est le comble! — thật là quá lắm!
- de fond en comble — xem fond
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "comble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)