Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.nə.məm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

minimum (số nhiều minima hoặc minimums)

  1. Số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu.

Tính từ sửa

minimum (không so sánh được)

  1. Tối thiểu.
    minimum wages — lượng tối thiểu
    a minimum price — giá tối thiểu
    a minimum programme — cương lĩnh tối thiểu

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa