collet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.lət/
Danh từ
sửacollet /ˈkɑː.lət/
Tham khảo
sửa- "collet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collet /kɔ.lɛ/ |
collets /kɔ.lɛ/ |
collet gđ /kɔ.lɛ/
- Cổ áo.
- Yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai).
- Cổ.
- Collet d’une dent — cổ răng
- collet de la racine — (thực vật học) cổ rễ
- collet de veau — (thịt) cổ bê
- Dò (để bẫy chim, thỏ... ).
- collet monté — làm ra vẻ đoan trang
- Des femmes collet monté — những phụ nữ làm ra vẻ đoan trang
- prendre le petit collet — đi tu
- prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un — tóm cổ ai
Tham khảo
sửa- "collet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)