Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lət/

Danh từ

sửa

collet /ˈkɑː.lət/

  1. Vòng; vành; đai.
  2. Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào).
  3. (Kỹ thuật) Ống kẹp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
collet
/kɔ.lɛ/
collets
/kɔ.lɛ/

collet /kɔ.lɛ/

  1. Cổ áo.
  2. Yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai).
  3. Cổ.
    Collet d’une dent — cổ răng
    collet de la racine — (thực vật học) cổ rễ
    collet de veau — (thịt) cổ bê
  4. (để bẫy chim, thỏ... ).
    collet monté — làm ra vẻ đoan trang
    Des femmes collet monté — những phụ nữ làm ra vẻ đoan trang
    prendre le petit collet — đi tu
    prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un — tóm cổ ai

Tham khảo

sửa