Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊld.ˈblə.dəd/

Tính từ sửa

cold-blooded /ˈkoʊld.ˈblə.dəd/

  1. máu lạnh (cá, rắn... ).
  2. Lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm.
    cold-blooded cruelty — sự tàn ác, sự nhẫn tâm
  3. Bình tĩnh, thản nhiên.

Tham khảo sửa