Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máu lạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maw
˧˥
la̰ʔjŋ
˨˩
ma̰w
˩˧
la̰n
˨˨
maw
˧˥
lan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˩˩
lajŋ
˨˨
maw
˩˩
la̰jŋ
˨˨
ma̰w
˩˧
la̰jŋ
˨˨
Danh từ
sửa
máu lạnh
Tính
thờ ơ
đối với mọi
việc
.
Loại
máu lạnh
.
Động vật hạ đẳng như loài bò sát.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
máu lạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)