coiffure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɑː.ˈfjʊr/
Danh từ
sửacoiffure /kwɑː.ˈfjʊr/
Tham khảo
sửa- "coiffure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwa.fyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coiffure /kwa.fyʁ/ |
coiffures /kwa.fyʁ/ |
coiffure gc /kwa.fyʁ/
- Đồ đội đầu, khăn, mũ.
- Kiểu tóc.
- (Nghĩa rộng) Nghề cắt tóc; nghề uốn tóc.
- Salon de coiffure — phòng cắt tóc
Tham khảo
sửa- "coiffure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)