coarse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔrs/
Hoa Kỳ | [ˈkɔrs] |
Tính từ
sửacoarse /ˈkɔrs/
- Kém, tồi tàn (đồ ăn... ).
- To cánh, to sợi, không mịn, thô.
- coarse sand — cát thô
- Thô lỗ, lỗ mãng.
- coarse manners — cử chỉ lỗ mãng
- Thô tục, tục tĩu.
- coarse words — lời lẽ thô tục
Tham khảo
sửa- "coarse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)