Tiếng Anh sửa

 
climber

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɑɪ.mɜː/

Danh từ sửa

climber /ˈklɑɪ.mɜː/

  1. Người leo trèo, người leo núi.
  2. (Thực vật học) Cây leo.
  3. (Động vật học) Chim leo trèo.
  4. (Nghĩa bóng) Kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber).
  5. (Như) Climbing_irons.

Tham khảo sửa