Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leo trèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɛw
˧˧
ʨɛ̤w
˨˩
lɛw
˧˥
tʂɛw
˧˧
lɛw
˧˧
tʂɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɛw
˧˥
tʂɛw
˧˧
lɛw
˧˥˧
tʂɛw
˧˧
Động từ
sửa
leo trèo
Leo
và
trèo
(nói khái quát).
Trẻ thích
leo trèo
.
Tham khảo
sửa
"
leo trèo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)