climate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɑɪ.mət/
Hoa Kỳ | [ˈklɑɪ.mət] |
Danh từ
sửaclimate /ˈklɑɪ.mət/
- Khí hậu, thời tiết.
- continental climate — khí hậu lục địa
- Miền khí hậu.
- a warm climate — miền khí hậu ấm áp
- (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại).
Tham khảo
sửa- "climate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)