classicism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈklæ.sə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ sửa
classicism /ˈklæ.sə.ˌsɪ.zəm/
- Chủ nghĩa kinh điển.
- Sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển.
- Lối văn kinh điển, thể văn kinh điển.
- Thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã.
Tham khảo sửa
- "classicism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)