Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.pɜː/

Danh từ

sửa

clapper /ˈklæ.pɜː/

  1. Quả lắc (chuông).
  2. (Đùa cợt) Lưỡi (người).
  3. Cái lách cách để đuổi chim.
  4. Người vỗ tay thuê (ở rạp hát).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

clapper nội động từ /kla.pe/

  1. Tặc lưỡi, tóp tép lưỡi.
    Boire un verre de vin en clappant de la langue — uống một cốc rượu vang lưỡi tóp tép

Ngoại động từ

sửa

clapper ngoại động từ /kla.pe/

  1. Tóp tép đớp.
    Le poisson qui clappe l’air — con cá tóp tép đớp không khí

Tham khảo

sửa