clapper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklæ.pɜː/
Danh từ
sửaclapper /ˈklæ.pɜː/
- Quả lắc (chuông).
- (Đùa cợt) Lưỡi (người).
- Cái lách cách để đuổi chim.
- Người vỗ tay thuê (ở rạp hát).
Tham khảo
sửa- "clapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.pe/
Nội động từ
sửaclapper nội động từ /kla.pe/
- Tặc lưỡi, tóp tép lưỡi.
- Boire un verre de vin en clappant de la langue — uống một cốc rượu vang lưỡi tóp tép
Ngoại động từ
sửaclapper ngoại động từ /kla.pe/
Tham khảo
sửa- "clapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)