Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clapier
/kla.pje/
clapiers
/kla.pje/

clapier /kla.pje/

  1. Chuồng thỏ.
  2. (Thân mật) Chỗbẩn thỉu.
  3. Đống đá vụn (trên núi).
  4. (Y học) Ngách mủ; ngách.

Tham khảo

sửa