clôture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɔ.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clôture /klɔ.tyʁ/ |
clôtures /klɔ.tyʁ/ |
clôture gc /klɔ.tyʁ/
- Hàng rào.
- Tường tu viện; phép ra vào tu viện; cuộc sống tu kín.
- Sự kết thúc.
- Clôture d’une réunion — sự kết thúc cuộc họp
Tham khảo
sửa- "clôture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)