Xem thêm: clotures clôturés

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

clôtures

  1. Dạng số nhiều của clôture.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

clôtures gc

  1. Dạng số nhiều của clôture.