circumpolar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈpoʊ.lɜː/
Tính từ
sửacircumpolar /ˌsɜː.kᵊm.ˈpoʊ.lɜː/
- Quanh cực (quả đất).
- Thấy ở trên đường chân trời.
- a circumpolar star — một ngôi sao thấy ở đường chân trời
- Gần Bắc cực hoặc nam cực.
Tham khảo
sửa- "circumpolar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)