circulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɜː.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌsɜː.kjə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacirculation /ˌsɜː.kjə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự lưu thông.
- Chu kỳ
- the circulation of the blood — sự lưu thông của máu
- Sự lưu hành (tiền tệ.
- to put into circulation — cho lưu hành
- to withdraw from circulation — không cho lưu hành, thu hồi
- Tổng số phát hành (báo, tạp chí... ).
- Tiền, đồng tiền.
- (Toán học) Lưu số.
Tham khảo
sửa- "circulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.ky.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
circulation /siʁ.ky.la.sjɔ̃/ |
circulations /siʁ.ky.la.sjɔ̃/ |
circulation gc /siʁ.ky.la.sjɔ̃/
- (Sinh vật học) Sự tuần hoàn.
- Circulation sanguine — sự tuần hoàn máu
- Sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá.
- Circulation des idées — sự truyền bá tư tưởng
- Sự giao thông.
- Accident de la circulation — tai nạn giao thông
Tham khảo
sửa- "circulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)