Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

chummage

  1. Chỗhai hay nhiều người chung phòng.

Danh từ sửa

chummage à ở chung; nhà tù

  1. Bữa ăn các tù nhân đãi các tù nhân mới vào phòng.

Tham khảo sửa