Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chummage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
chummage
Chỗ
ở
hai
hay nhiều
người
chung
phòng
.
Danh từ
sửa
chummage
à ở chung; nhà tù
Bữa
ăn các
tù nhân
cũ
đãi các
tù nhân
mới
vào
phòng
.
Tham khảo
sửa
"
chummage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)