Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kə.ti/

Phó từ

sửa

chronicity /ˈkrɑː.nɪ.kə.ti/

  1. (Y học) Tính mạn, tính kinh niên.
  2. Tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế.
  3. Tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại.

Tham khảo

sửa