Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chronicity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɑː.nɪ.kə.ti/
Phó từ
sửa
chronicity
/ˈkrɑː.nɪ.kə.ti/
(
Y học
)
Tính
mạn
,
tính
kinh niên
.
Tính
ăn
sâu
,
tính
thâm
căn
cố
đế.
Tính
thường xuyên; sự
lắp
đi
lắp lại
.
Tham khảo
sửa
"
chronicity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)