Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinh niên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˧
niən
˧˧
kïn
˧˥
niəŋ
˧˥
kɨn
˧˧
niəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˥
niən
˧˥
kïŋ
˧˥˧
niən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
kinh niên
Lâu năm
.
Bệnh
kinh niên
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kinh niên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)