choice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɔɪs/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɔɪs] |
Danh từ
sửachoice (đếm được và không đếm được, số nhiều choices)
- Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn.
- choice of words — sự chọn từ
- to make one's choice of — chọn, lựa chọn
- to take one's choice — quyết định chọn một trong nhiều khả năng
- at choice — tuỳ thích
- by (for) choice — nếu được chọn; bằng cách chọn
- a large choice of hats — nhiều mũ để chọn
- Quyền chọn; khả năng lựa chọn.
- Người được chọn, vật được chọn.
- Tinh hoa, phần tử ưu tú.
- the choice of our youth — những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
Thành ngữ
sửa- to have no choice but...: Không còn có cách nào khác ngoài...
- hobson's choice: Sự lựa chọn bắt buộc.
Tham khảo
sửa- "choice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)