Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑɪ.ˈmɪr.ə/

Danh từ sửa

chimera /kɑɪ.ˈmɪr.ə/

  1. (Thần thoại hy-lạp) Quái vật đuôi rắn mình đầu sư tử.
  2. Ngáo ộp.
  3. Điều hão huyền, điều ảo tưởng.

Tham khảo sửa