chiffrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃi.fʁe/
Ngoại động từ
sửachiffrer ngoại động từ /ʃi.fʁe/
- Tính số.
- Chiffrer ses dépenses — tính số chi tiêu
- Đánh số.
- Chiffrer les pages d’un cahier — đánh số trang quyển vở
- Chuyển thành mật mã (một bức điện... ).
- Ghi dấu tên vào.
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửachiffrer nội động từ /ʃi.fʁe/
- Lên tới một con số đáng kể.
- Ces réparations commencent à chiffrer — những sửa chữa ấy đã bắt đầu thành một con số đáng kể
Tham khảo
sửa- "chiffrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)