déchiffrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ʃi.fʁe/
Ngoại động từ sửa
déchiffrer ngoại động từ /de.ʃi.fʁe/
- Đọc (bản viết bằng mật mã... ), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết không rõ).
- Đoán nổi, hiểu nổi (một câu đó... ).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déchiffrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)