Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chicanery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkeɪn.ri/
Danh từ
sửa
chicanery
/.ˈkeɪn.ri/
Sự kiện
nhau
, sự
cãi nhau
, sự
tranh
nhau
, sự
gây
gỗ
.
Mánh khoé
(để)
kiện tụng
;
mánh khoé
của
thầy kiện
; sự
nguỵ
biện
.
Tham khảo
sửa
"
chicanery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)