Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈspɛn.dɪ.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

expenditure /ɪk.ˈspɛn.dɪ.tʃɜː/

  1. Sự tiêu dùng.
  2. Số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn.

Tham khảo sửa