Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiến trường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiən
˧˥
ʨɨə̤ŋ
˨˩
ʨiə̰ŋ
˩˧
tʂɨəŋ
˧˧
ʨiəŋ
˧˥
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiən
˩˩
tʂɨəŋ
˧˧
ʨiə̰n
˩˧
tʂɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
chiến trường
Nơi
diễn
ra
các cuộc
chiến đấu
.
Chết ở
chiến trường
.
Nơi
diễn
ra
chiến tranh
,
nằm
trong một
khu vực
hoặc nhiều khu vực có
liên quan
với nhau
về
địa lí
và
ý nghĩa
chiến lược
.
Chiến trường
châu Âu trong Đại chiến thế giới thứ hai.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chiến trường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)