chest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɛst/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɛst] |
Danh từ
sửachest /ˈtʃɛst/
- Rương, hòm, tủ, két.
- a medicine chest — tủ thuốc
- a carpenter's chest — hòm đồ thợ mộc
- Tủ com mốt ((cũng) chest of drawers).
- Ngực.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "chest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)