Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃi.zi.nəs/

Danh từ

sửa

cheesiness /ˈtʃi.zi.nəs/

  1. Chất phó mát; mùi phó mát.
  2. Sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự tồi
  4. hạng bét.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)