chantier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chantier /ʃɑ̃.tje/ |
chantiers /ʃɑ̃.tje/ |
chantier gđ /ʃɑ̃.tje/
- Công trường.
- Chantier de construction — công trường xây dựng
- Xưởng đóng tàu.
- Lán gỗ; lán than.
- (Kỹ thuật) Tấm kê.
- (Thân mật) Đám lộn xộn.
- en chantier; sur le chantier — đang làm, đang xây dựng
Tham khảo
sửa- "chantier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)