Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
cheire
gc
(
Địa chất, địa lý
)
Dung nham
sần sùi
.
Tham khảo
sửa
"
cheire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)