Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chain-mail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃeɪn.ˈmeɪɫ/
Danh từ
sửa
chain-mail
/ˈtʃeɪn.ˈmeɪɫ/
Áo
giáp
hợp
bởi
những
vòng
kim loại
xâu
vào
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
chain-mail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)