chaffer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃæ.fɜː/
Danh từ sửa
chaffer /ˈtʃæ.fɜː/
Danh từ sửa
chaffer /ˈtʃæ.fɜː/
Động từ sửa
chaffer /ˈtʃæ.fɜː/
- Cò kè, mặc cả.
- (+ away) Bán lỗ.
- Đấu khẩu.
- Chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "chaffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)