Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chợ cóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ːʔ
˨˩
kawk
˧˥
ʨə̰ː
˨˨
ka̰wk
˩˧
ʨəː
˨˩˨
kawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəː
˨˨
kawk
˩˩
ʨə̰ː
˨˨
kawk
˩˩
ʨə̰ː
˨˨
ka̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
chợ
cóc
(
thông tục
)
Chợ
tự phát
, thường
quy mô
nhỏ,
tạm bợ
, thường
họp
lại một cách tự phát trong
thời gian
ngắn
, không
cố định
ở một
chỗ
.
Dẹp nạn
chợ cóc
.