Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chắn xích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨan
˧˥
sïk
˧˥
ʨa̰ŋ
˩˧
sḭ̈t
˩˧
ʨaŋ
˧˥
sɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨan
˩˩
sïk
˩˩
ʨa̰n
˩˧
sḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
chắn xích
Bộ phận
che chắn
ở
xích
của
xe đạp
,
xe
máy
để
bảo vệ
xích
và
tránh
gây
tai nạn
.
Tham khảo
sửa
"
chắn xích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)