Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chắn bùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨan
˧˥
ɓṳn
˨˩
ʨa̰ŋ
˩˧
ɓuŋ
˧˧
ʨaŋ
˧˥
ɓuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨan
˩˩
ɓun
˧˧
ʨa̰n
˩˧
ɓun
˧˧
Danh từ
sửa
chắn
bùn
Tấm
mỏng
che
trên
bánh xe
để
bùn
khỏi
bắn
lên.
Chắn bùn
xe đạp.
Tham khảo
sửa
"
chắn bùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)