Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊm.li/

Tính từ

sửa

homely /ˈhoʊm.li/

  1. Giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt... ).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)