Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
homely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊm.li/
Tính từ
sửa
homely
/ˈhoʊm.li/
Giản dị
,
chất phác
;
không
màu mè
,
không
khách sáo
,
không
kiểu cách
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Xấu
,
vô duyên
,
thô kệch
(người, nét mặt... ).
Tham khảo
sửa
"
homely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)