|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
centième /sɑ̃.tjɛm/ |
centièmes /sɑ̃.tjɛm/ |
Số nhiều |
centième /sɑ̃.tjɛm/ |
centièmes /sɑ̃.tjɛm/ |
centième /sɑ̃.tjɛm/
- Người thứ một trăm; vật thứ một trăm.
centième gđ /sɑ̃.tjɛm/
- Phần trăm.
- Trois centièmes de seconde — ba phần trăm giây