cementation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsi.ˌmɛn.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửacementation /ˌsi.ˌmɛn.ˈteɪ.ʃən/
- Sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng.
- Sự hàn (răng).
- (Kỹ thuật) Sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ.
- (Nghĩa bóng) Sự thắt chắc, gắn bó.
Tham khảo
sửa- "cementation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)