causer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔ.zɜː/
Danh từ
sửacauser /ˈkɔ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "causer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ze/
Ngoại động từ
sửacauser ngoại động từ /kɔ.ze/
Nội động từ
sửacauser nội động từ /kɔ.ze/
- Nói chuyện, chuyện trò.
- Il cause bien — nó nói chuyện hay
- Nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện.
- Faisons-la boire, elle causera — cho bà ta uống rượu đi, bà ta sẽ tuôn chuyện cho mà xem
- Bàn tán.
- Ne faisons pas causer — đừng để người ta bàn tán
- assez causé; c’est assez causé — nói nhiều rồi, phải làm thôi
- cause toujours — (thân mật) cứ nói đi, tao chẳng thèm nghe đâu
- causer de la pluie et du beau temps — nói chuyện trên trời dưới đất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "causer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)