procéder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.se.de/
Nội động từ
sửaprocéder nội động từ /pʁɔ.se.de/
- Bắt nguồn từ.
- Mladie qui procède d’une mauvaise hygiène — bệnh bắt nguồn từ thiếu vệ sinh
- Làm, hành động, tiến hành.
- Procéder avec ordre — tiến hành có thứ tự
- il sera procédé à une enquête — sẽ tiến hành một cuộc điều tra
- faire procéder à une étude géologique — cho tiến hành một cuộc khảo sát địa chất
Tham khảo
sửa- "procéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)