Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
Caterpillar (ng. 1).

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại catirpel, catirpeller, có thể là từ tiếng Norman cổ catepeluse (tiếng Pháp hiện đại chatte (con mèo) + pileuse (lông)) < tiếng Latinh Hậu kỳ catta + pilōsa.

Cách phát âm

sửa
  • (RP) IPA(ghi chú): /ˈkætəˌpɪlə/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈkætɚˌpɪlɚ/, /ˈkætəˌpɪlɚ/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

caterpillar (số nhiều caterpillars)

  1. Sâu, sâu bướm.
    The bird just ate that green caterpillar.
    Con chim vừa ăn con sâu xanh đó.
  2. Dây xích; xe dây xích.
  3. (nghĩa bóng) Người tham tàn; quân hút máu hút mủ.

Tham khảo

sửa