castaway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæs.tə.ˌweɪ/
Hoa Kỳ | [ˈkæs.tə.ˌweɪ] |
Danh từ
sửacastaway /ˈkæs.tə.ˌweɪ/
- Người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu.
- (Nghĩa bóng) Người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ.
Tính từ
sửacastaway /ˈkæs.tə.ˌweɪ/
Tham khảo
sửa- "castaway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)