capote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈpoʊt/
Danh từ
sửacapote /kə.ˈpoʊt/
Tham khảo
sửa- "capote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capote /ka.pɔt/ |
capotes /ka.pɔt/ |
capote gc /ka.pɔt/
- Áo capot.
- Mui xe (gương lên bỏ xuống được).
- Mũ chầm (của phụ nữ).
- capote anglaise — (thông tục) capot (để phòng thụ thai)
Tham khảo
sửa- "capote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)