capitulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˌpɪ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửacapitulation /kə.ˌpɪ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện).
- Thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện.
- Bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề).
Tham khảo
sửa- "capitulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.ty.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capitulation /ka.pi.ty.la.sjɔ̃/ |
capitulations /ka.pi.ty.la.sjɔ̃/ |
capitulation gc /ka.pi.ty.la.sjɔ̃/
- Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- Capitulation sans conditions — sự đầu hàng không điều kiện
- Hàng ước.
- capitulation de conscience — sự thỏa hiệp với lương tâm
Tham khảo
sửa- "capitulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)